Phương pháp hiển thị LED 7 đoạn 3½-số
Chiều cao kí tự 10mm
Đo Dòng AC
Loại ngõ vào 199.9kW
Dải hiển thị tối đa 0 đến 199.9
Nguồn cấp (Tùy chọn) 110/220VAC~ 50/60Hz
Ngõ ra Relay (HI)
Ngõ vào cho phép tối đa 150% cho mỗi đặc tính ngõ vào (ở 400VAC: 120%)
Độ chính xác hiển thị_AC F.S. ±0.5% rdg ±1 chữ số
Chu kỳ lấy mẫu 300ms
Nhiệt độ xung quanh -10 đến 50℃, bảo quản: -25 đến 65℃
Độ ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH
Trọng lượng Xấp xỉ 253g
Đồng hồ đo công suất Autonics M4W1P-W-4 96x48mm
Lượt xem: 692
Phương pháp hiển thị : LED 7 đoạn 3½-số
Chiều cao kí tự : 10mm
Đo : Dòng AC
Loại ngõ vào : 199.9kW
Dải hiển thị tối đa : 0 đến 199.9
Ngõ ra : Relay (HI)
Phương pháp hiển thị LED 7 đoạn 3½-số
Chiều cao kí tự 10mm
Đo Dòng AC
Loại ngõ vào 199.9kW
Dải hiển thị tối đa 0 đến 199.9
Nguồn cấp (Tùy chọn) 110/220VAC~ 50/60Hz
Ngõ ra Relay (HI)
Ngõ vào cho phép tối đa 150% cho mỗi đặc tính ngõ vào (ở 400VAC: 120%)
Độ chính xác hiển thị_AC F.S. ±0.5% rdg ±1 chữ số
Chu kỳ lấy mẫu 300ms
Nhiệt độ xung quanh -10 đến 50℃, bảo quản: -25 đến 65℃
Độ ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH
Trọng lượng Xấp xỉ 253g
Phương pháp hiển thị LED 7 đoạn 3½-số
Chiều cao kí tự 10mm
Đo Dòng AC
Loại ngõ vào 199.9kW
Dải hiển thị tối đa 0 đến 199.9
Nguồn cấp (Tùy chọn) 110/220VAC~ 50/60Hz
Ngõ ra Relay (HI)
Ngõ vào cho phép tối đa 150% cho mỗi đặc tính ngõ vào (ở 400VAC: 120%)
Độ chính xác hiển thị_AC F.S. ±0.5% rdg ±1 chữ số
Chu kỳ lấy mẫu 300ms
Nhiệt độ xung quanh -10 đến 50℃, bảo quản: -25 đến 65℃
Độ ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH
Trọng lượng Xấp xỉ 253g
Thông tin liên hệ
- Hotline: 0979.001.393
- Zalo: 0979.001.393
- Line: 0979.001.393
- Vber: 0979.001.393
- Wechat: 0979.001.393
- Whatapp: 0979.001.393
- Email: electric.thietbidien@gmail.com
Giao hàng
- Từ 1-3 ngày
- Hàng đặt kiểm tra thông tin NCC
Hình thức thanh toán
- Tiền mặt
- Chuyển khoản
- Thanh toán khi nhận hàng (COD)