Cách chọn cáp điện phù hợp và một số dòng sản phẩm đặc trưng được tin dùng trên thị trường của Cáp Lion

Lượt xem: 637

Việc chọn cáp điện phù hợp là quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu suất trong các ứng dụng điện. Dưới đây là hướng dẫn cách chọn cáp điện và một số dòng sản phẩm đặc trưng của Cáp Lion mà thị trường tin dùng:

A Cách chọn cáp điện phù hợp:

1 Xác định mục đích sử dụng: Xác định liệu bạn cần cáp cho ứng dụng dân dụng, công nghiệp, hay năng lượng mặt trời. Mục đích sử dụng sẽ quyết định loại cáp cần chọn.

2 Điện áp: Xác định điện áp là bao nhiêu. Cáp phải đủ mạnh để chịu điện áp mà nó sẽ phải trải qua.

3 Loại dẫn: Chọn giữa dây đồng và dây nhôm, dựa trên yêu cầu hiệu suất của ứng dụng.

4 Cách điện và vỏ bảo vệ: Xác định loại cách điện và vỏ bảo vệ phù hợp cho môi trường sử dụng, bao gồm PVC, XLPE, FR-PVC, LSZH và các vật liệu khác.

5 Khả năng chống cháy, chậm cháy: Nếu ứng dụng yêu cầu khả năng chống cháy hoặc chậm cháy, cân nhắc các loại cáp có vỏ bảo vệ chống cháy.

6 Khả năng chống nhiễu: Đối với các ứng dụng yêu cầu ổn định về tín hiệu, cân nhắc sử dụng cáp có khả năng chống nhiễu như cáp điều khiển.

7 Môi trường làm việc: Xem xét môi trường mà cáp sẽ hoạt động để chọn loại có khả năng chống ẩm, chống tác động môi trường, và bền vững.

8 Tiêu chuẩn và quy định: Kiểm tra xem cáp phải tuân theo các tiêu chuẩn và quy định nào trong khu vực sử dụng.

Một số dòng sản phẩm đặc trưng của Cáp Lion:

1 VCmd – Cu/PVC – 0.6/1kV: Cáp đôi mềm dẹp, ruột đồng, cách điện PVC, thường được sử dụng trong các ứng dụng có điện áp 0.6/1kV.

2 CXV – CU/XLPE/PVC: Cáp điện lực đơn, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, thích hợp cho các ứng dụng có điện áp 0.6/1kV.

3 CVV/FRt – 0.6/1kV: Cáp chậm cháy, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bảo vệ FR-PVC, thường được sử dụng trong môi trường yêu cầu tính an toàn chống cháy.

4 AVV/DSTA – 0.6/1kV: Cáp điện lực, ruột nhôm, giáp băng kim loại, cách điện PVC, vỏ bảo vệ PVC, thích hợp cho các ứng dụng có yêu cầu bảo vệ chống nhiễu.

5 H1Z2Z2 – K 1×6.0 mm – 1.5 kV DC: Cáp năng lượng mặt trời, ruột đồng mạ thiếc, cách điện XLPO, vỏ bảo vệ XLPO, thích hợp cho hệ thống năng lượng mặt trời.

6 CV/FR – 0.6/1KV: Cáp chống cháy, ruột đồng, cách điện FR-PVC, thường được sử dụng trong các ứng dụng có điện áp 0.6/1kV.

7 DK – CXV – 0.6/1kV: Cáp điện kế, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC, thường được sử dụng trong các ứng dụng có điện áp 0.6/1kV.

8 CY – 300/500V: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu, cách điện PVC, vỏ bảo vệ PVC chịu dầu, thích hợp cho môi trường cần chống nhiễu và chịu dầu.

9 YY – 300/500V: Cáp điều khiển chịu dầu không có màn chắn nhiễu, ruột đồng, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu ổn định về tín hiệu.

10 AV – AL/ PVC – 0.6/1kV: Cáp điện lực, ruột nhôm, cách điện PVC, thích hợp cho các ứng dụng có điện áp 0.6/1kV.

11 AVV – AL/PVC/PVC: Cáp điện lực, ruột nhôm, cách điện PVC, vỏ bảo vệ PVC, thường được sử dụng trong các ứng dụng có điện áp 0.6/1kV.

12 AXV – AL/XLPE/PVC: Cáp điện lực, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC, thích hợp cho các ứng dụng có điện áp 0.6/1kV.

13 AXV/DSTA: Cáp điện lực, ruột nhôm, giáp băng kim loại, cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC, thích hợp cho các ứng dụng có điện áp 0.6/1kV và yêu cầu bảo vệ chống nhiễu.

14 CVV/DATA, DSTA/FRt – 0.6/1kV: Cáp chậm cháy, ruột đồng, giáp băng kim loại, cách điện PVC, vỏ bảo vệ chậm cháy (FR-PVC), thường được sử dụng trong các ứng dụng có điện áp 0.6/1kV.

15 CVV/FR – 0.6/1kV: Cáp chống cháy, ruột đồng, cách điện FR-PVC, vỏ bảo vệ FR-PVC, thường được sử dụng trong các ứng dụng có điện áp 0.6/1kV.

16 CVV/DSTA/FR: Cáp chống cháy, ruột đồng, giáp băng kim loại, cách điện PVC, vỏ bảo vệ FR-PVC, thường được sử dụng trong các ứng dụng có điện áp 0.6/1kV và yêu cầu bảo vệ chống nhiễu.

Trên đây là một số mã cơ bản của sản phẩm, Nhớ kiểm tra thông số kỹ thuật cụ thể và tư vấn để đảm bảo lựa chọn đúng cáp điện phù hợp với nhu cầu của bạn.

Bài viết khác