Ắc quy khởi động tích điện khô (Dry-Charged Starter Battery)

Lượt xem: 3123

Ắc quy khởi động tích điện khô (Dry-Charged Starter Battery)

STT Chủng loại (Battery type) Điện thế (V) Dung lượng 20h (Ah) Kích thước (mm) Dài × Rộng × Cao Tổng cao (mm) Tiêu chuẩn cực (Terminal type) Bố trí cực (Layout)
1 NS40Z (R, L) 12 35 196 × 127 × 200 224 T1 A/B
2 NS40Z (R, LS) 12 38 196 × 127 × 200 224 T1 A/B
3 NS60 (R, L) 12 45 236 × 171 × 200 224 T1 A/B
4 NS60 (R, LS) 12 48 236 × 171 × 200 224 T1 A/B
5 N50 (R, L) 12 50 258 × 171 × 200 224 T2 A/B
6 N50Z (R, L) 12 55 258 × 171 × 200 224 T2 A/B
7 N70 (R, L) 12 70 302 × 171 × 200 224 T2 A/B
8 N85 (R, L) 12 85 406 × 171 × 209 232 T2 A/B
9 N100 12 100 406 × 171 × 209 232 T2 A
10 N120 12 120 508 × 182 × 210 232 T2 A
11 N150S 12 135 506 × 200 × 257 280 T3 A
12 N150 (R, L) 12 140 506 × 200 × 257 280 T3 A
13 N150 12 150 506 × 200 × 257 280 T3 A
14 N150Z (R, L) 12 160 506 × 200 × 257 280 T3 A
15 N200 12 180 518 × 276 × 226 260 T2 A
16 N200Z 12 200 518 × 276 × 226 260 T2 A
17 N200ZCAT 12 200 512 × 293 × 196 228 T2 A

Bài viết khác